Tổng hợp các loài lan hoang dã tại Phú Quốc, Kiên Giang
THỐNG KẾ CÁC LOÀI LAN HOANG DÃ PHÚ QUỐC ĐƯỢC GHI NHẬN TỪ NĂM 1985 ĐẾN 2009
TT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Tên khoa học Scientific names | |||
1. | A Cam sóng | Small warty acampe | Acampe carinata (Griff.) Panigr. | |||
2. | A Cam sét | Ochre yellow acampe | Acampe ochracea (Lindl.) Hochr. | |||
3. | A Cam cứng | Stiff acampe | Acampe rigda (S.E.Smith) Hunt | |||
4. | Tổ yến Ấn | Indian Acriopsis | Acriopsis indica Wight | |||
5. | Tổ yến Java | Lily-like lesf Acriopsis | Acriopsis javanica Reinw ex Bl. | |||
6. | Tuyết thư | Blistered Adenoncos | Adenoncos cf. parviflora Lindl. | |||
7. | Giáng hương, giáng xuân | Fickle-fhaped aerides | Aerides falcate Lindl. | |||
8. | Agrostophyllum khasianum Griff. | |||||
9. | Xích hủ than đẹp | Flat ftemmed Agrostophyllum | Agrostophyllum planicaule (Lndl.) Reichb. f. | |||
10.
|
Âm lan núi | Mountain Dwelling Aphyllorchis | Aphyllorchis montana Reichb. f. | |||
11.
|
Cổ lan trần | Bare Apostasia | Apostasia nuda R.Br in Wall | |||
12.
|
Vệ lan dày | Congested Appendicula | Appendicula congesta Ridl. | |||
13.
|
Vệ lan móng | Horned Appendicula | Appendicula cornuta Bl. | |||
14.
|
Lệ lan lục hung | Appendicula hexandra (Koen) J.J. Sm. | ||||
15.
|
Appendicula koeniggi Hook. f. | |||||
16.
|
Lan nhện môi hẹp | Lip-Like Arachnis | ArachnisReichb. f. | |||
17.
|
Lan đầm lầy | Finlayson’s Bromheadia | Bromheadia finlaysoniana
18.
|
Cầu diệp môi ngắn | Short Lipped Bullbophyllum | Bulbophyllum abbrevilabium Carr |
19.
|
Cầu diệp Par-da | Leopard fpotted Bullbophyllum | Bulbophyllum cf. pardalotum Gary, Hamer & Siegerist | |||
20.
|
Cầu diệp môi đơn | Bulbophyllum cf. simplicilabellum Seiden f. | ||||
21.
|
Cầu diệp thanh, Cầu diệp quạt | Bulbophyllum lepidum
22.
|
Cầu diệp hoa to | Large Flowered Bullbophyllum | Bulbophyllum macranthum Lindl. | |
23.
|
Cầu diệp cô-lê | Large Column Bullbophyllum | Bulbophyllum macrocoleum Seiden f. | |||
24.
|
Cầu diệp thơm | Fra Bullbophyllum | Bulbophyllum odoratissimum
25.
|
Cầu diệp sói | Fox-Red Bullbophyllum | Bulbophyllum rufinum Rchb.f. |
26.
|
Cầu diệp không cọng | Close fitting Bullbophyllum | Bulbophyllum sessile (Koen) J.J.Sm | |||
27.
|
Bulbophyllum stramineum Ames var purpureum Gagn | |||||
28.
|
Cầu diệp đỉnh vàng cam | Orange-tip orchid | Bulbophyllum yougsayeanum Hu & Barr. | |||
29.
|
Kiều lan Chivalieri | Calanthe chivalieri Gagn. | ||||
30.
|
Lan Bầu rượu | Calanthe cardioglossa Schlectht. in Fedde | ||||
31.
|
Kiều lan lưỡi hình đàn | Lute-fhaped Lip Calanthe | Calanthe lyroglossa Reichb. f. | |||
32.
|
Kiều lan xếp ba | Thrice Folded Calanthe | Calanthe triplicate (Willemet) Ames | |||
33.
|
Mật khẩu sọc | Cleisostoma striatum
34.
|
Mật khẩu móng dùi | Terete Cleisostoma | Cleisostoma subulatum Bl. | |
35.
|
Coelogyne rossiana Reichb. | |||||
36.
|
Thanh đạm ba gân | Three-Veined Coelogyne | Coelogyne trinervis Lindl. | |||
37.
|
Ẩn mao | Crytopylos clausus (J.J. Sm.) Garay | ||||
38.
|
Đoản kiếm lô hội | Aloe-Leafed Cymbidium | Cymbidium aloifolium (L.) Sw. | |||
39.
|
Bích ngọc | Day’s Cymbidium | Cymbidium dayanum Reichb. f. | |||
40.
|
Đoản kiếm Findlayson | Findlayson | Cymbidium findlaysonianum Lindl. | |||
41.
|
Hoàng lan hoại sinh | Cymbidium macrorhizon Lindl. | ||||
42.
|
Ẩn thiệt trâm | Yellow Cryptochilus | Cryptochilus ctenostachya Gagn. | |||
43.
|
Hoàng thảo lá kim | Dendrobium acerosum Lindl. | ||||
44.
|
Dendrobium acinaciforme Roxb. | |||||
45.
|
Móng rồng, Phím đàn | Aloe-Like Dendrobium | Dendrobium aloifolium (Bl.) | |||
46.
|
Hồng câu | Inward-Bent Dendrobium | Dendrobium cf. aduncum Wall ex Lindl. | |||
47.
|
Phíến đờn hai thùy | Two Small Lobed Dendrobium | Dendrobium cf. bilobulatum Seiden f. | |||
48.
|
Hoàng thảo hoa đỏ | Elegant Dendrobium | Dendrobium concinnum Miq. | |||
49.
|
Thạch hộc, Tuyết mai, Bạch câu, Hoàng thảo củ | Dendrobium crumenatum Sw. | ||||
50.
|
Dendrobium dalaense Gagn. | |||||
51.
|
Dendrobium excavatum (Bl.) Miq. | |||||
52.
|
Hoàng thảo không phân | Undivided Dendrobium | Dendrobium indivisum (Bl.) Miq. | |||
53.
|
Luốn | Dendrobium intricatum Gagn. | ||||
54.
|
Cánh sét | Dendrobium ochraceum De Wild. | ||||
55.
|
Vảy rắn | Broad-ftemmed Dendrobium | Dendrobium pachyphyllum (O. Ktze) Bakh. | |||
56.
|
Lan trăm | Dendrobium terminale Parish. & Reicb. f. | ||||
57.
|
Dendrobium trucatum Lindl. | |||||
58.
|
Hoàng thảo môi hình thuẫn | Dendrobium umbonatum Seiden f. | ||||
59.
|
Tiểu hồ điệp trắng | Doritis pulcherrima var chumpornensis | ||||
60.
|
Tiểu hồ điệp hồng, Hồng tuyền | Doritis pulcherrima var buyssoniana Lindl. | ||||
61.
|
Eria rufinula Reichb. f. | |||||
62.
|
Nỉ lan lá hoa | Bracteate Eria | Eria bractescens | |||
63.
|
Nỉ lan hội | Eria foetida Aver. | ||||
64.
|
Nỉ lan cầu | Fphere Carrying Eria | Eria globulifera Seiden f. | |||
65.
|
Nỉ lan lông | fhaggy Petaled Eria | Eria lasiopetala (Willd.) Omerod | |||
66.
|
Nỉ lan rêu | Moss-Growing Eria | Eria musicola (Lindl.) Lindl. | |||
67.
|
Nỉ lan chùm tụ tán | Single Inflorescense Eria | Eria paniculata Lindl. | |||
68.
|
Nỉ lan hoa nhỏ | Delicately Flowered Eria | Eria tenuiflora Ridl. | |||
69.
|
Tuyết nhung | Eria tomentosa (Koenig) Hook. | ||||
70.
|
Xích lan | Erythrochis ochobiensis (Hay.) Gary | ||||
71.
|
Luân lan hòa bản | Grass-Leafed Eulophia | Eulophia graminea Lindl. | |||
72.
|
Luân lân lộng lẫy | Eulophia spectabilis (Dennot) Smesh. | ||||
73.
|
Thạch hộc | Flickengeria albopurpurea | ||||
74.
|
Thạch hộc Việt Nam | Vietnamese Flikingeria | Flickengeria cf. vietnamensis | |||
75.
|
Thạch hộc ria môi rậm | Hairy Flikingeria | Flickengeria comate (Blume) A.D.Hawkes | |||
76.
|
Túi thơ gót | Gastrochilus calceolaris (J.E.Sm.) D.Don | ||||
77.
|
Túi thơ trung gian | Gastrochilus intermedius (Lindl.) O.Ktze | ||||
78.
|
Túi thơ song đính | Gastrochilus pseudodistichus (King & Pantl.) Schltr. | ||||
79.
|
Thanh tuyền | Showy Flowered Grammatophyllum | Grammatophyllum speciosum Blume | |||
80.
|
Chim non | Appendage Carrying Grosourdya | Grosourdya appendiculata (Bl.) Reichb. f. | |||
81.
|
Hà biện nhọn | Habenaria acuifera Wall ex Lindl. | ||||
82.
|
Hà biện đất | Habenaria humistrata Rolfe ex Dawnie | ||||
83.
|
Hà biện lưỡi đỏ | Red-Lipped Habenaria | Habenaria rhodocheila Hance | |||
84.
|
Hà biện mũi | Rosy Habenaria | Habenaria rostellifera Reichb. f. | |||
85.
|
Hà biện Rumph | Habenaria rumphii (Brongn.) Lindl. | ||||
86.
|
Lan lê nhiều hoa | Lecanorchis multiflora J.J Sm. | ||||
87.
|
Nhẵn diệp rất nhọn | Liparis accutissima Reichb. f. | ||||
88.
|
Nhẵn diệp bụi | Champing Liparis | Liparis caespitosa (Thouars) Lindl. | |||
89.
|
Nhẵn diệp lưỡi đỏ | Red Lipped Liparis | Liparis rhodocheila Rolf | |||
90.
|
Lụi chùm ngắn | Short-Inflorescence Luisia | Lusia brachystachys (Lindl.) Bl. | |||
91.
|
Lụi Zollinger | Zollinger’s Luisia | Lusia zollingeri Reichb.f. | |||
92.
|
Đại cước | Winged Macropodanthus | Macropodanthus alatus (Holt.) Seiden f. & Garay | |||
93.
|
Ái lan mỹ diệp | Beatiful Leaf Malavis | Malaxis calophylla (Reichenb .f.) | |||
94.
|
Ái lan lá rộng 1 | Malaxis latifolia J.E. Sm | ||||
95.
|
Ái lan lá rộng 2 | Broad-Leaf Malasis | Malaxis ophrydis (J.Koening) Ormerod | |||
96.
|
Vi túi tái | Pale Micropera | Micropera pallida (Roxb.) Lindl. | |||
97.
|
Vi túi Thái | Thai Micropera | Micropera thailandica (Seiden f. & Smitin) Gagn | |||
98.
|
Vi bao Griffith | Griffith’s Microsaccus | Microsaccus griffithii (Par. & Reichb. f.) Seiden f. | |||
99.
|
Móng rùa phảng | Oberonia falcata King & Pantl. | ||||
100.
|
Móng rùa Falconer | Oberonia falconeri Hook.f. | ||||
101.
|
Móng rùa Gammi | Gammie’s Oberonia | Oberonia gammiei King & Pantl | |||
102.
|
Móng rùa Jenkins | Jenkin’s Oberonia | Oberonia jenkinsiana Griff. Ex Lindl. | |||
103.
|
Móng rùa đẹp | Fhimmering Oberonia | Oberonia nitida Seiden f. | |||
104.
|
Khúc thần hoa trắng | White Blooming Panisea | Panisea cf. albiflora (Ridl.) Seiden f. | |||
105.
|
Vân hài | Callus Paphiopedilum | Paphiopedilum callosum (Reichb f.) Stein. | |||
106.
|
Chu thư vòi | Tentacled Peristylus | Peristylus tentacalatus (Lindl.) J.J. Sm. | |||
107.
|
Chu thư môi xẻ | Peristylus lacertiferus (Lindl.) J.J. Sm. | ||||
108.
|
Trục đoạn kế | Ariculated Pholidota | Pholidota articulata Lindl. | |||
109.
|
Trục đoạn Léveille | Pholidota leveilleanna Schltr. | ||||
110.
|
Lan Lô-cô Bokor | Bokoro Plocoglottis | Plocoglottis bokoresis (Gagnep.) Seiden. f. | |||
111.
|
Túc thiệt trung gian | Phodochilus intermedius Aver. | ||||
112.
|
Túc thiệt lá nhỏ | Small Leafed Podochilus | Phodochilus microphyluss Lindl. | |||
113.
|
Phodochilus tenuis (Bl.) Lindl. | |||||
114.
|
Đa phướng | Pale Flowered Polystachya | Polystachya concreta (Jacq.) Garay & Sweet) | |||
115.
|
Pomatocalpa | |||||
116.
|
Trứng ốc | Elwes’s Bullbophyllum | Porpax elwesii (Reichb. f.) | |||
117.
|
Dực giác beo | Pteroceras leopardinum (Par. & Reichb. f.) Seidan .f. & Smith | ||||
118.
|
Dực giác tròn | Terete Leafed Pteroceras | Pteroceras teres (Bl.) Holtt. | |||
119.
|
Lổ bì | Sheath-Covered Spathe Robiquetia | Robiquetia spathulata (Bl.) J.J. Smith | |||
120.
|
Sarcanthus sp. | |||||
121.
|
Sarchochilus pierrei Guill. | |||||
122.
|
Lan Mã-lai vàng | Heffer’s Smitinandia | Smitinandia helferi (Hook. f.) Garay | |||
123.
|
Hổ bì | Ftriped Petal Staurochilus | Stauroschilus fasciatus (Rechb. f.) | |||
124.
|
Đại diệp tù | Blunt Taeniophyllum | Taeniophyllum obtusum Bl. | |||
125.
|
Lan củ dẹt nhọn | Small Flowered Thelasis | Thelasis micrantha (Brogn) J.J. Sm. | |||
126.
|
Lan củ dẹt lùn | Tiny Thelasis | Thelasis pygmaea (Griff.) Lindl. | |||
127.
|
Mao tử rít | Centipede Thrixpermum | Thrixspermum centipede Lour. | |||
128.
|
Mao tử đặc biệt | Thrixspermum iodonchilus Ridl. | ||||
129.
|
Mao thiệt thon | Lance-Like Trichoglottis | Trichoglottis lanceolaria Bl. | |||
130.
|
Mao thiệt tà | Trichoglottis retusa Bl. | ||||
131.
|
Mao hoa thanh mảnh | Delicate Trichotosia | Trichotosia gracilis (Hook. f.) Kraenzl. | |||
132.
|
Mao lan gối | Trichotosia pulvinata (Lindl.) | ||||
133.
|
Mao lan long | Trichotosia velutina (Lindl.) Kraenzl. | ||||
134.
|
Lan đất bông ngắn | Curculigo-Like Tropida | Tropidia curculigoides Lindl. | |||
135.
|
Vani không lá | Leafless Vanilla | Vanila aphylla Bl. | |||
136.
|
Thơ sinh to | Large Leuxine | Zeuxine grandis Seiden. f. |
Website: http://Vuonhoalan.net
Fanpage: https://www.facebook.com/vuonhoalan
0 nhận xét:
Đăng nhận xét