1. |
A Cam sóng |
Small warty acampe |
Acampe carinata (Griff.) Panigr. |
2. |
A Cam sét |
Ochre yellow acampe |
Acampe ochracea (Lindl.) Hochr. |
3. |
A Cam cứng |
Stiff acampe |
Acampe rigda (S.E.Smith) Hunt |
4. |
Tổ yến Ấn |
Indian Acriopsis |
Acriopsis indica Wight |
5. |
Tổ yến Java |
Lily-like lesf Acriopsis |
Acriopsis javanica Reinw ex Bl. |
6. |
Tuyết thư |
Blistered Adenoncos |
Adenoncos cf. parviflora Lindl. |
7. |
Giáng hương, giáng xuân |
Fickle-fhaped aerides |
Aerides falcate Lindl. |
8. |
|
|
Agrostophyllum khasianum Griff. |
9. |
Xích hủ than đẹp |
Flat ftemmed Agrostophyllum |
Agrostophyllum planicaule (Lndl.) Reichb. f. |
10.
|
Âm lan núi |
Mountain Dwelling Aphyllorchis |
Aphyllorchis montana Reichb. f. |
11.
|
Cổ lan trần |
Bare Apostasia |
Apostasia nuda R.Br in Wall |
12.
|
Vệ lan dày |
Congested Appendicula |
Appendicula congesta Ridl. |
13.
|
Vệ lan móng |
Horned Appendicula |
Appendicula cornuta Bl. |
14.
|
Lệ lan lục hung |
|
Appendicula hexandra (Koen) J.J. Sm. |
15.
|
|
|
Appendicula koeniggi Hook. f. |
16.
|
Lan nhện môi hẹp |
Lip-Like Arachnis |
ArachnisReichb. f. |
17.
|
Lan đầm lầy |
Finlayson’s Bromheadia |
Bromheadia finlaysoniana
18.
|
Cầu diệp môi ngắn |
Short Lipped Bullbophyllum |
Bulbophyllum abbrevilabium Carr |
19.
|
Cầu diệp Par-da |
Leopard fpotted Bullbophyllum |
Bulbophyllum cf. pardalotum Gary, Hamer & Siegerist |
20.
|
Cầu diệp môi đơn |
|
Bulbophyllum cf. simplicilabellum Seiden f. |
21.
|
Cầu diệp thanh, Cầu diệp quạt |
|
Bulbophyllum lepidum
22.
|
Cầu diệp hoa to |
Large Flowered Bullbophyllum |
Bulbophyllum macranthum Lindl. |
23.
|
Cầu diệp cô-lê |
Large Column Bullbophyllum |
Bulbophyllum macrocoleum Seiden f. |
24.
|
Cầu diệp thơm |
Fra Bullbophyllum |
Bulbophyllum odoratissimum
25.
|
Cầu diệp sói |
Fox-Red Bullbophyllum |
Bulbophyllum rufinum Rchb.f. |
26.
|
Cầu diệp không cọng |
Close fitting Bullbophyllum |
Bulbophyllum sessile (Koen) J.J.Sm |
27.
|
|
|
Bulbophyllum stramineum Ames var purpureum Gagn |
28.
|
Cầu diệp đỉnh vàng cam |
Orange-tip orchid |
Bulbophyllum yougsayeanum Hu & Barr. |
29.
|
Kiều lan Chivalieri |
|
Calanthe chivalieri Gagn. |
30.
|
Lan Bầu rượu |
|
Calanthe cardioglossa Schlectht. in Fedde |
31.
|
Kiều lan lưỡi hình đàn |
Lute-fhaped Lip Calanthe |
Calanthe lyroglossa Reichb. f. |
32.
|
Kiều lan xếp ba |
Thrice Folded Calanthe |
Calanthe triplicate (Willemet) Ames |
33.
|
Mật khẩu sọc |
|
Cleisostoma striatum
34.
|
Mật khẩu móng dùi |
Terete Cleisostoma |
Cleisostoma subulatum Bl. |
35.
|
|
|
Coelogyne rossiana Reichb. |
36.
|
Thanh đạm ba gân |
Three-Veined Coelogyne |
Coelogyne trinervis Lindl. |
37.
|
Ẩn mao |
|
Crytopylos clausus (J.J. Sm.) Garay |
38.
|
Đoản kiếm lô hội |
Aloe-Leafed Cymbidium |
Cymbidium aloifolium (L.) Sw. |
39.
|
Bích ngọc |
Day’s Cymbidium |
Cymbidium dayanum Reichb. f. |
40.
|
Đoản kiếm Findlayson |
Findlayson |
Cymbidium findlaysonianum Lindl. |
41.
|
Hoàng lan hoại sinh |
|
Cymbidium macrorhizon Lindl. |
42.
|
Ẩn thiệt trâm |
Yellow Cryptochilus |
Cryptochilus ctenostachya Gagn. |
43.
|
Hoàng thảo lá kim |
|
Dendrobium acerosum Lindl. |
44.
|
|
|
Dendrobium acinaciforme Roxb. |
45.
|
Móng rồng, Phím đàn |
Aloe-Like Dendrobium |
Dendrobium aloifolium (Bl.) |
46.
|
Hồng câu |
Inward-Bent Dendrobium |
Dendrobium cf. aduncum Wall ex Lindl. |
47.
|
Phíến đờn hai thùy |
Two Small Lobed Dendrobium |
Dendrobium cf. bilobulatum Seiden f. |
48.
|
Hoàng thảo hoa đỏ |
Elegant Dendrobium |
Dendrobium concinnum Miq. |
49.
|
Thạch hộc, Tuyết mai, Bạch câu, Hoàng thảo củ |
|
Dendrobium crumenatum Sw. |
50.
|
|
|
Dendrobium dalaense Gagn. |
51.
|
|
|
Dendrobium excavatum (Bl.) Miq. |
52.
|
Hoàng thảo không phân |
Undivided Dendrobium |
Dendrobium indivisum (Bl.) Miq. |
53.
|
Luốn |
|
Dendrobium intricatum Gagn. |
54.
|
Cánh sét |
|
Dendrobium ochraceum De Wild. |
55.
|
Vảy rắn |
Broad-ftemmed Dendrobium |
Dendrobium pachyphyllum (O. Ktze) Bakh. |
56.
|
Lan trăm |
|
Dendrobium terminale Parish. & Reicb. f. |
57.
|
|
|
Dendrobium trucatum Lindl. |
58.
|
Hoàng thảo môi hình thuẫn |
|
Dendrobium umbonatum Seiden f. |
59.
|
Tiểu hồ điệp trắng |
|
Doritis pulcherrima var chumpornensis |
60.
|
Tiểu hồ điệp hồng, Hồng tuyền |
|
Doritis pulcherrima var buyssoniana Lindl. |
61.
|
|
|
Eria rufinula Reichb. f. |
62.
|
Nỉ lan lá hoa |
Bracteate Eria |
Eria bractescens |
63.
|
Nỉ lan hội |
|
Eria foetida Aver. |
64.
|
Nỉ lan cầu |
Fphere Carrying Eria |
Eria globulifera Seiden f. |
65.
|
Nỉ lan lông |
fhaggy Petaled Eria |
Eria lasiopetala (Willd.) Omerod |
66.
|
Nỉ lan rêu |
Moss-Growing Eria |
Eria musicola (Lindl.) Lindl. |
67.
|
Nỉ lan chùm tụ tán |
Single Inflorescense Eria |
Eria paniculata Lindl. |
68.
|
Nỉ lan hoa nhỏ |
Delicately Flowered Eria |
Eria tenuiflora Ridl. |
69.
|
Tuyết nhung |
|
Eria tomentosa (Koenig) Hook. |
70.
|
Xích lan |
|
Erythrochis ochobiensis (Hay.) Gary |
71.
|
Luân lan hòa bản |
Grass-Leafed Eulophia |
Eulophia graminea Lindl. |
72.
|
Luân lân lộng lẫy |
|
Eulophia spectabilis (Dennot) Smesh. |
73.
|
Thạch hộc |
|
Flickengeria albopurpurea |
74.
|
Thạch hộc Việt Nam |
Vietnamese Flikingeria |
Flickengeria cf. vietnamensis |
75.
|
Thạch hộc ria môi rậm |
Hairy Flikingeria |
Flickengeria comate (Blume) A.D.Hawkes |
76.
|
Túi thơ gót |
|
Gastrochilus calceolaris (J.E.Sm.) D.Don |
77.
|
Túi thơ trung gian |
|
Gastrochilus intermedius (Lindl.) O.Ktze |
78.
|
Túi thơ song đính |
|
Gastrochilus pseudodistichus (King & Pantl.) Schltr. |
79.
|
Thanh tuyền |
Showy Flowered Grammatophyllum |
Grammatophyllum speciosum Blume |
80.
|
Chim non |
Appendage Carrying Grosourdya |
Grosourdya appendiculata (Bl.) Reichb. f. |
81.
|
Hà biện nhọn |
|
Habenaria acuifera Wall ex Lindl. |
82.
|
Hà biện đất |
|
Habenaria humistrata Rolfe ex Dawnie |
83.
|
Hà biện lưỡi đỏ |
Red-Lipped Habenaria |
Habenaria rhodocheila Hance |
84.
|
Hà biện mũi |
Rosy Habenaria |
Habenaria rostellifera Reichb. f. |
85.
|
Hà biện Rumph |
|
Habenaria rumphii (Brongn.) Lindl. |
86.
|
Lan lê nhiều hoa |
|
Lecanorchis multiflora J.J Sm. |
87.
|
Nhẵn diệp rất nhọn |
|
Liparis accutissima Reichb. f. |
88.
|
Nhẵn diệp bụi |
Champing Liparis |
Liparis caespitosa (Thouars) Lindl. |
89.
|
Nhẵn diệp lưỡi đỏ |
Red Lipped Liparis |
Liparis rhodocheila Rolf |
90.
|
Lụi chùm ngắn |
Short-Inflorescence Luisia |
Lusia brachystachys (Lindl.) Bl. |
91.
|
Lụi Zollinger |
Zollinger’s Luisia |
Lusia zollingeri Reichb.f. |
92.
|
Đại cước |
Winged Macropodanthus |
Macropodanthus alatus (Holt.) Seiden f. & Garay |
93.
|
Ái lan mỹ diệp |
Beatiful Leaf Malavis |
Malaxis calophylla (Reichenb .f.) |
94.
|
Ái lan lá rộng 1 |
|
Malaxis latifolia J.E. Sm |
95.
|
Ái lan lá rộng 2 |
Broad-Leaf Malasis |
Malaxis ophrydis (J.Koening) Ormerod |
96.
|
Vi túi tái |
Pale Micropera |
Micropera pallida (Roxb.) Lindl. |
97.
|
Vi túi Thái |
Thai Micropera |
Micropera thailandica (Seiden f. & Smitin) Gagn |
98.
|
Vi bao Griffith |
Griffith’s Microsaccus |
Microsaccus griffithii (Par. & Reichb. f.) Seiden f. |
99.
|
Móng rùa phảng |
|
Oberonia falcata King & Pantl. |
100.
|
Móng rùa Falconer |
|
Oberonia falconeri Hook.f. |
101.
|
Móng rùa Gammi |
Gammie’s Oberonia |
Oberonia gammiei King & Pantl |
102.
|
Móng rùa Jenkins |
Jenkin’s Oberonia |
Oberonia jenkinsiana Griff. Ex Lindl. |
103.
|
Móng rùa đẹp |
Fhimmering Oberonia |
Oberonia nitida Seiden f. |
104.
|
Khúc thần hoa trắng |
White Blooming Panisea |
Panisea cf. albiflora (Ridl.) Seiden f. |
105.
|
Vân hài |
Callus Paphiopedilum |
Paphiopedilum callosum (Reichb f.) Stein. |
106.
|
Chu thư vòi |
Tentacled Peristylus |
Peristylus tentacalatus (Lindl.) J.J. Sm. |
107.
|
Chu thư môi xẻ |
|
Peristylus lacertiferus (Lindl.) J.J. Sm. |
108.
|
Trục đoạn kế |
Ariculated Pholidota |
Pholidota articulata Lindl. |
109.
|
Trục đoạn Léveille |
|
Pholidota leveilleanna Schltr. |
110.
|
Lan Lô-cô Bokor |
Bokoro Plocoglottis |
Plocoglottis bokoresis (Gagnep.) Seiden. f. |
111.
|
Túc thiệt trung gian |
|
Phodochilus intermedius Aver. |
112.
|
Túc thiệt lá nhỏ |
Small Leafed Podochilus |
Phodochilus microphyluss Lindl. |
113.
|
|
|
Phodochilus tenuis (Bl.) Lindl. |
114.
|
Đa phướng |
Pale Flowered Polystachya |
Polystachya concreta (Jacq.) Garay & Sweet) |
115.
|
|
|
Pomatocalpa |
116.
|
Trứng ốc |
Elwes’s Bullbophyllum |
Porpax elwesii (Reichb. f.) |
117.
|
Dực giác beo |
|
Pteroceras leopardinum (Par. & Reichb. f.) Seidan .f. & Smith |
118.
|
Dực giác tròn |
Terete Leafed Pteroceras |
Pteroceras teres (Bl.) Holtt. |
119.
|
Lổ bì |
Sheath-Covered Spathe Robiquetia |
Robiquetia spathulata (Bl.) J.J. Smith |
120.
|
|
|
Sarcanthus sp. |
121.
|
|
|
Sarchochilus pierrei Guill. |
122.
|
Lan Mã-lai vàng |
Heffer’s Smitinandia |
Smitinandia helferi (Hook. f.) Garay |
123.
|
Hổ bì |
Ftriped Petal Staurochilus |
Stauroschilus fasciatus (Rechb. f.) |
124.
|
Đại diệp tù |
Blunt Taeniophyllum |
Taeniophyllum obtusum Bl. |
125.
|
Lan củ dẹt nhọn |
Small Flowered Thelasis |
Thelasis micrantha (Brogn) J.J. Sm. |
126.
|
Lan củ dẹt lùn |
Tiny Thelasis |
Thelasis pygmaea (Griff.) Lindl. |
127.
|
Mao tử rít |
Centipede Thrixpermum |
Thrixspermum centipede Lour. |
128.
|
Mao tử đặc biệt |
|
Thrixspermum iodonchilus Ridl. |
129.
|
Mao thiệt thon |
Lance-Like Trichoglottis |
Trichoglottis lanceolaria Bl. |
130.
|
Mao thiệt tà |
|
Trichoglottis retusa Bl. |
131.
|
Mao hoa thanh mảnh |
Delicate Trichotosia |
Trichotosia gracilis (Hook. f.) Kraenzl. |
132.
|
Mao lan gối |
|
Trichotosia pulvinata (Lindl.) |
133.
|
Mao lan long |
|
Trichotosia velutina (Lindl.) Kraenzl. |
134.
|
Lan đất bông ngắn |
Curculigo-Like Tropida |
Tropidia curculigoides Lindl. |
135.
|
Vani không lá |
Leafless Vanilla |
Vanila aphylla Bl. |
136.
|
Thơ sinh to |
Large Leuxine |
Zeuxine grandis Seiden. f. |